Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet EX87000 EtherWan

0944911836 Ms. Duyên 0972835740 Ms. Hà 0385097045 Mr. Hiếu 0392468875 Ms. Anh 0707602728 Ms. Vân
Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet EX87000 EtherWan

Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet EX87000 EtherWan

Dòng EX87000 của EtherWAN cung cấp nền tảng chuyển mạch 28 cổng được quản lý hoàn toàn cứng cáp kết hợp đường trục chuyển mạch hiệu suất cao với các tính năng quản lý mạnh mẽ và an toàn cần thiết cho các môi trường khắc nghiệt và quan trọng, nơi kết nối bền vững là rất quan trọng.

Dòng EX87000 được trang bị 24 cổng Ethernet nhanh, kết hợp với các tùy chọn cổng kết hợp lên đến 4 Gigabit, cáp quang cố định hoặc SFP. Có thể gắn trên giá 1U, Dòng EX87000 được trang bị công nghệ tự phục hồi Alpha-Ring của EtherWAN, cung cấp thời gian khôi phục lỗi dưới 15 mili giây, lý tưởng cho các ứng dụng không chịu được gián đoạn.

  • Liên hệ
  • 633
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet EX87000 EtherWan, EX87000 EtherWan, EX87000, EtherWan

Technology

  • Standards
    • IEEE 802.3 10BASE-T
    • IEEE 802.3u 100BASE-TX/100BASE-FX
    • IEEE 802.3ab 1000BASE-T
    • IEEE 802.3z 1000BASE-SX/1000BASE-LX
    • IEEE 802.3x Full duplex and flow control
    • IEEE 802.1p QoS
    • IEEE 802.1Q Tag VLANs
    • IEEE 802.1w RSTP
    • IEEE 802.1x Port-based Network Access Control
  • Forward and Filtering Rate
    • 14,880pps for 10Mbps
    • 148,810pps for 100Mbps
    • 1,488,100pps for 1000Mbps
  • Packet Buffer Memory
    • 12M bits
  • Processing Type
    • Store-and-Forward
    • Auto Negotiation
    • Half-duplex back-pressure and IEEE 802.3x full-duplex flow control
    • Auto MDI/MDIX
  • Address Table Size
    • 16K MAC addresses

Power

  • Input
    • Power input can be configured as:
      • • ±48VDC (Terminal Block)
      • • 88-300VDC or 100-240VAC (Terminal Block)
      • • 100–240VAC (AC Inlet)
  • Power Consumption
    • For models with all copper ports: EX87604 Series: 21.9W@230VAC
    • For models with all fiber ports: EX87064 Series: 40.6W@230VAC

Mechanical

  • Casing
    • Metal Case
    • IP30
  • Dimensions
    • 442 x 375 x 44mm (W x D x H)
        (17.4" x 14.7" x 1.73")
  • Weight
    • 5Kg (11lbs.)
  • Installation
    • Rack mounting

Interface

  • Ethernet Port
    • 10/100BASE-TX: 0, 8, 16 or 24 ports
    • 100BASE-FX: 0, 8, 16 or 24 ports
    • Gigabit: 4 ports
  • Console Port
    • One DB9 RS-232 port
  • Alarm Contact
    • One relay output with current 0.6A/30VDC
  • LED Indicators
    • Per Unit: Power 1, Power 2, Alarm
    • Per Port: Link/Activity (Green)
    • Per SFP Slot: Selected (Green)

Environment

  • Operating Temperature
    • -40 to 75°C (-40 to 167°F)
    • Tested @ -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Storage Temperature
    • -45 to 85°C (-49 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity
    • 5% to 95% (non-condensing)

Regulatory Approvals

  • ISO
    • Manufactured in an ISO 9001 facility
  • Safety
    • • UL 62368
  • EMI
    • • FCC Part 15B Class A
    • • EN 61000-6-4
  • EMS
    • • EN 61000-6-2
    • • EN 61000-4-2 (ESD Standards)
    • • EN 61000-4-3 (Radiated RFI Standards)
    • • EN 61000-4-4 (Burst Standards)
    • • EN 61000-4-5 (Surge Standards)
    • • EN 61000-4-6 (Induced RFI Standards)
    • • EN 61000-4-8 (Magnetic Field Standards)
    • • IEC 61000-4-10 (Oscillatory wave magnetic field test)
    • • IEC 61000-4-16 (Power frequency immunity test)
  • Environmental Test Compliance
    • • IEC 60068-2-6 Fc (Vibration Resistance)
    • • IEC 60068-2-27 Ea (Shock)
    • • FED STD 101C Method 5007.1 (Free fall w/package)
  • Industrial Compliance
    • • IEC 61850-3/IEEE 1613
    • • EN 50121-4
    • • NEMA TS2
Sản phẩm cùng loại