Van bướm đệm mềm DVGW GEFA Soft Seated Butterfly Valve DVGW gas

0944911836 Ms. Duyên 0972835740 Ms. Hà 0385097045 Mr. Hiếu 0392468875 Ms. Anh 0707602728 Ms. Vân
Van bướm đệm mềm DVGW GEFA Soft Seated Butterfly Valve DVGW gas

Van bướm đệm mềm DVGW GEFA Soft Seated Butterfly Valve DVGW gas

Tìm hiểu về van bướm đệm mềm DVGW GEFA, giải pháp hàng đầu cho hệ thống dẫn khí. Chứng nhận DVGW, ưu điểm, ứng dụng, vật liệu và lý do nên chọn GEFA Việt Nam. SAS nhập khẩu chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật 24/7.

Technical data

Wafer type butterfly valve or lug type butterfly valve for installation between flanges EN 1092, PN 10/16, ASME class 150.

One-piece body, self-centring, two-piece disc and stem connection, bubble-tight up to 10 bar, vacuum-tight. DVGW approved for gas according to DIN EN 13774.

Sizes: DN 50 to DN 350

Face-to-face dimension: DIN EN 558 line 20 API 609 table 1

Mounting flange: DIN EN ISO 5211

Test: DIN EN 12266 P10 P11 P12 leakage rate A

Certifications: CE-Marking, FDA approval, food certification 1935/2004, ATEX, DVGW gas
  • DVGW
  • Liên hệ
  • 67
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Tổng quan về Van bướm đệm mềm DVGW GEFA

Van bướm đệm mềm là gì và tại sao cần chứng nhận DVGW?

Van bướm đệm mềm là một loại van công nghiệp được thiết kế để điều tiết hoặc đóng mở dòng chảy của chất lỏng hoặc khí. Điểm đặc biệt của loại van này là sử dụng vật liệu mềm (thường là cao su EPDM, NBR hoặc Viton) làm lớp đệm kín giữa cánh van và thân van. Điều này giúp van đạt độ kín khít cao, ngăn chặn rò rỉ hiệu quả, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng khí.

Chứng nhận DVGW (Deutscher Verein des Gas- und Wasserfaches – Hiệp hội kỹ thuật khí và nước Đức) là một tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, đặc biệt quan trọng đối với các thiết bị được sử dụng trong ngành khí đốt. Chứng nhận này đảm bảo rằng van bướm đáp ứng các yêu cầu về an toàn, hiệu suất và độ bền, đảm bảo an toàn cho hệ thống và người sử dụng. Van bướm đệm mềm DVGW GEFA được thiết kế và sản xuất để đáp ứng các yêu cầu khắt khe này.

Ưu điểm nổi bật của van bướm GEFA trong ứng dụng khí

Van bướm GEFA, đặc biệt là dòng van có chứng nhận DVGW, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong các ứng dụng khí:

  • Độ kín khít tuyệt đối: Đệm mềm chất lượng cao và thiết kế chính xác giúp van GEFA ngăn chặn rò rỉ khí hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ và đảm bảo an toàn.
  • Độ bền cao: Vật liệu chế tạo van được lựa chọn kỹ lưỡng, chịu được áp suất và nhiệt độ cao, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
  • Hoạt động êm ái: Cơ chế vận hành của van GEFA được thiết kế để giảm thiểu tiếng ồn và rung động, tạo môi trường làm việc thoải mái.
  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Thiết kế đơn giản giúp việc lắp đặt và bảo trì van GEFA trở nên dễ dàng và nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • Chứng nhận DVGW: Đảm bảo chất lượng và an toàn theo tiêu chuẩn quốc tế, tăng cường sự tin cậy cho hệ thống.

Đặc điểm kỹ thuật và vật liệu của Van bướm DVGW GEFA

Các tiêu chuẩn DVGW mà van bướm GEFA đáp ứng

Van bướm đệm mềm DVGW GEFA tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn DVGW, bao gồm:

  • DVGW VP 301: Tiêu chuẩn về vật liệu và thiết kế cho van sử dụng trong hệ thống khí đốt.
  • DVGW EN 13774: Tiêu chuẩn về thử nghiệm hiệu suất và độ bền của van.
  • DVGW EN 161: Tiêu chuẩn về thiết bị điều khiển và an toàn cho hệ thống khí đốt.

Việc đáp ứng các tiêu chuẩn này chứng minh rằng van bướm GEFA có chất lượng vượt trội và an toàn khi sử dụng trong các ứng dụng khí.

Vật liệu chế tạo và khả năng tương thích với các loại khí

Van bướm GEFA được chế tạo từ các vật liệu cao cấp, có khả năng chống ăn mòn và chịu được áp suất, nhiệt độ cao. Các vật liệu chính bao gồm:

  • Thân van: Thường được làm từ gang dẻo (GGG40, GGG50), thép carbon (A216 WCB) hoặc thép không gỉ (304, 316).
  • Đĩa van: Thường được làm từ thép không gỉ (304, 316).
  • Đệm kín: Thường được làm từ cao su EPDM (chịu nước, hơi nước, hóa chất), NBR (chịu dầu, khí) hoặc Viton (chịu nhiệt độ cao, hóa chất mạnh).

Sự lựa chọn vật liệu phụ thuộc vào loại khí và điều kiện vận hành cụ thể. GEFA Việt Nam có thể tư vấn và cung cấp các loại van bướm phù hợp với yêu cầu của bạn.

Thông số kỹ thuật quan trọng cần lưu ý

Khi lựa chọn van bướm DVGW GEFA, cần lưu ý các thông số kỹ thuật sau:

  • Kích thước: DN50 – DN1200 (tùy thuộc vào model).
  • Áp suất làm việc: PN10, PN16 (tùy thuộc vào model).
  • Nhiệt độ làm việc: -10°C đến +120°C (tùy thuộc vào vật liệu đệm).
  • Kiểu kết nối: Wafer, Lug, Flanged.
  • Tiêu chuẩn mặt bích: EN 1092-2, ANSI B16.5.

Ứng dụng thực tế của Van bướm đệm mềm DVGW GEFA

Trong hệ thống dẫn khí công nghiệp

Van bướm đệm mềm DVGW GEFA được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống dẫn khí công nghiệp, bao gồm:

  • Hệ thống dẫn khí đốt tự nhiên.
  • Hệ thống dẫn khí LPG.
  • Hệ thống dẫn khí biogas.
  • Hệ thống dẫn khí nén.
  • Các ứng dụng hóa chất và dầu khí.

Trong các ứng dụng yêu cầu độ an toàn và tin cậy cao

Nhờ độ kín khít và độ bền cao, van bướm GEFA được ưu tiên sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ an toàn và tin cậy cao, như:

  • Nhà máy điện.
  • Nhà máy hóa chất.
  • Nhà máy lọc dầu.
  • Hệ thống phòng cháy chữa cháy.
  • Các ứng dụng y tế.

Tại sao nên chọn GEFA Việt Nam làm đối tác cung cấp Van bướm DVGW?

SAS nhập khẩu chính hãng van GEFA: Cam kết chất lượng và nguồn gốc

SAS nhập khẩu chính hãng van GEFA từ nhà sản xuất, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng. Chúng tôi cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng (CO), chứng nhận xuất xứ (CQ) và chứng nhận DVGW, giúp khách hàng hoàn toàn yên tâm về sản phẩm.

Hỗ trợ kỹ thuật 24/7: Luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc

GEFA Việt Nam cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật 24/7, luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng về sản phẩm, ứng dụng và bảo trì. Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn lựa chọn van bướm phù hợp nhất với nhu cầu và cung cấp các giải pháp tối ưu cho hệ thống của bạn.

Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng cao, dịch vụ chuyên nghiệp và giải pháp tối ưu, góp phần nâng cao hiệu quả và an toàn cho hệ thống của bạn.

Sản phẩm cùng loại