Gối đỡ giảm chấn, chống rung ROSTA Type ESL
Giá đỡ chống rung ROSTA Type ESL giúp hấp thụ rung động tần số trung bình và thấp. Được thiết kế để chịu tải trọng nén, lực căng và lực cắt cũng như tải trọng kết hợp. Chúng có thể được lắp đặt ở bất kỳ vị trí nào mong muốn và cũng lý tưởng cho việc gắn trần nhà hay tường
2. Thông Số Kỹ Thuật Sản Phẩm
Bản vẽ kỹ thuật ROSTA Type ESL
Part no. | Type | Load Gmin. — Gmax. [N] on Z-axis |
A unloaded | A* max. load |
B | C | D | E | ø F |
05 021 001 | ESL 15 | 200 – 550 | 54 | 43 | 85 | 49 | 10 | 65 | 7 |
05 021 002 | ESL 18 | 450 – 1 250 | 65 | 51 | 105 | 60 | 12.5 | 80 | 9.5 |
05 021 003 | ESL 27 | 700 – 2 000 | 88 | 68 | 140 | 71 | 15 | 110 | 11.5 |
05 021 004 | ESL 38 | 1 300 – 3 800 | 117 | 91 | 175 | 98 | 17.5 | 140 | 14 |
05 021 005 | ESL 45 | 2 200 – 6 000 | 143 | 110 | 220 | 120 | 25 | 170 | 18 |
05 021 016 | ESL 50 | 4 000 – 11 000 | 170 | 138 | 235 | 142 | 25 | 185 | 18 |
05 021 017 | ESL 50-1.6 | 5 500 – 15 000 | 170 | 138 | 235 | 186 | 25 | 185 | 18 |
05 021 018 | ESL 50-2 | 7 000- 19 000 | 170 | 138 | 235 | 226 | 25 | 185 | 18 |
.
Part no. | Type | H | J | K | L | M | N | O | P | x max. | Weight [kg] |
Tần số tự nhiên Gmin. – Gmax. [Hz] |
05 021 001 | ESL 15 | 91 | 2 | 5.5 | 25.5 | 40 | 58.5 | – | – | 1.5 | 0.3 | 8.2 – 5.8 |
05 021 002 | ESL 18 | 111 | 2.5 | 5.5 | 31 | 50 | 69 | – | – | 1.9 | 0.6 | 7.5 – 5.0 |
05 021 003 | ESL 27 | 148 | 3 | 8 | 44 | 60 | 85.3 | – | – | 2.7 | 1.3 | 6.2 – 4.5 |
05 021 004 | ESL 38 | 182 | 4 | 7 | 60 | 80 | 117 | – | – | 3.6 | 3.1 | 5.5 – 4.0 |
05 021 005 | ESL 45 | 235 | 5 | 15 | 73 | 100 | 138 | – | – | 4.4 | 5.9 | 5.0 – 3.5 |
05 021 016 | ESL 50 | 244 | 6 | 9 | 78 | 120 | 162 | 13.5 | 90 | 10 | 8.4 | 5.0- 3.5 |
05 021 017 | ESL 50-1.6 | 244 | 8 | 9 | 78 | 160 | 206 | 13.5 | 90 | 10 | 10.4 | 5.0 – 3.5 |
05 021 018 | ESL 50-2 | 244 | 8 | 9 | 78 | 200 | 246 | 13.5 | 90 | 10 | 14 | 5.0 -3.5 |
Bảng tùy chọn các thông số kỹ thuật ROSTA ESL
Cấu trúc vật liệu: Thanh nhôm định hình, chân thép sơn xanh, khớp nối mạ kẽm.
Lưu ý: