KITO CBSG/CBSP Pa Lăng Xích Kéo Tay CBSG005 CBSG010 CBSG100

0944911836 Ms. Duyên 0972835740 Ms. Hà 0385097045 Mr. Hiếu 0392468875 Ms. Anh 0707602728 Ms. Vân
KITO CBSG/CBSP Pa Lăng Xích Kéo Tay  CBSG005  CBSG010  CBSG100

KITO CBSG/CBSP Pa Lăng Xích Kéo Tay CBSG005 CBSG010 CBSG100

"Code: CBSG005

Manual Chain Hoist with Trolley

Capacity: 500 kg

Lifting height: 3m

Net weight: 48 kg"

"Code: CBSG010

Manual Chain Hoist with Trolley

Capacity: 1 ton

Lifting height: 3m

Net weight: 51kg"

"Code: CBSG100

Manual Chain Hoist with Trolley

Capacity: 10 tons

Lifting height: 8m

Net weight: 225kg"

  • Liên hệ
  • 1514
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: KITO
Model : CBSG/CBSP

Trọng tải 0.5 đến 20 t (Geared type), 0.5 đến 5 t (Plain Type)
Chiều cao nâng tiêu chuẩn 2.5 m (0.5 đến 1.5 t), 3.0 m (2 đến 5 t),
3.5 m (7.5 đến 20 t)
Nhiệt độ vận hành  -20 đến +60℃

Đặc tính kỹ thuật:

1. Bộ đệm (giá treo bảo vệ) cho dòng TS

Các tấm cản giúp cố định con chạy một cách chắc chắn trên thanh đà và tránh làm hỏng cấu trúc
và bánh xe của nó do va chạm với nút chặn hoặc các con chạy khác. Bộ đệm cũng có sẵn để cài đặt trên tấm cản.

2. Nhiều sự lựa chọn về thanh dầm

Con chạy có thể được điều chỉnh để phù hợp với nhiều độ rộng khác nhau của cả mặt bích côn và phẳng bằng cách thay đổi các miếng đệm.Chúng cũng có thể được lắp trên dầm có chiều rộng mặt bích lên đến 305 mm bằng cách thay thế trục treo và miếng đệm, v.v.

3. Model siêu nhẹ

Những kinh nghiệm thiết kế con chạy của KITO đã giúp cho ra đời những con chạy siêu nhẹ và nhỏ gọn.

4. Bánh xe bền hơn

Nhờ quy trình ép và xử lý nhiệt đặc biệt của KITO, bánh xe bền hơn và có tuổi thọ cao hơn.

5. Vành bánh xe đặc biệt

Vành bánh xe bằng thép của con chạy đã được đặc biệt chú ý để đảm bảo tiếp xúc hiệu quả giữa bánh xe và bề mặt mặt bích.

6. Trục xoay

Cả hai tấm bên đều được gắn trục để con chạy có thể di chuyển tự do ở các góc thích hợp với bề mặt mặt bích.

7. Vòng bi

Vòng bi kín cao cấp được sử dụng trên tất cả các bánh xe để vận hành trơn tru, loại bỏ nhu cầu bôi trơn.

Thông số kỹ thuật và kích thước

Mã hàng  Tải trọng (W.L.L.)(t) Mã hàng Tải trọng (W.L.L.)(t)
CBSG005 CBSP005 0.5 CBSG075 7.5
CBSG010 CBSP010 1 CBSG100 10
CBSG015 CBSP015 1.5 CBSG150 15
CBSG020 CBSP020 2 CBSG200 20
CBSG025 CBSP025 2.5    
CBSG030 CBSP030 3    
CBSG050 CBSG050 5    

Thông số kỹ thuật 

Kích thước

Sản phẩm cùng loại