Bộ biến đổi điện ba pha Three-phase power converter GR19 Secom Power
Sản phẩm này được tạo ra để đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng đòi hỏi dòng điện và điện áp cao.
Bộ chuyển đổi được trang bị cầu chì bảo vệ và bộ lọc giảm chấn có tác dụng chống quá điện áp.
Để đơn giản hóa việc bảo trì thiết bị, bộ chuyển đổi được trang bị tay cầm để rút thyristor trực tiếp ra khỏi ngăn xếp mà không cần phải tháo hoặc tháo rời toàn bộ mô-đun.
Do đó, việc bảo trì được đơn giản hóa và cho phép bất kỳ người vận hành nào không cần chuẩn bị kỹ lưỡng cũng có thể tháo thyristor hoặc cầu chì và thay thế nó.
Dải điện áp của bộ chuyển đổi GR19 dao động từ 400Vac cổ điển đến 1250Vac (Vrrm thyristor 4200V). Dòng điện tối đa có thể được cung cấp từ cầu là 5000A.
AMBIENT CONDITION | |
---|---|
Altitude | 1000 m. a.s.l. |
Climate | Temperate |
Min./Max. operating temperature | 0 ÷ 40°C |
Storage temperature | -40 ÷ +55°C |
Relative humidity | 10 ÷ 90% (from 0 to 40°C) |
MAIN GENERAL DATA | |
---|---|
Converter type | Unidirectional converter Bidirectional converter |
Main supply voltage | 500 ÷ 690V 800 ÷ 900V 950 ÷ 1250V |
Tolerance | ± 10% power supply |
Rated current | 3500A; 4000A; 4500A; 5000A |
Rated frequency | 50 and 60 Hz; ± 2% |
Insulation voltage | 2.5 ÷ 4 kV |
Protection degree | IP00 / IP20 |
Diode/thyristor protections | RC snubber; fuses |
Converter protection | Overtemperature; ventilation failure |
Auxiliary voltage | 3-phase 400 V at 50Hz |
Cooling system | Forced air |
Installation type | Wall mounting |
Dimensions | 780*440*1312mm (W*D*H) 780*440*2110mm (W*D*H) |
Weight | 280 kg unidirectional converter 500 kg bidirectional converter |
GR6.900.BT20
GR6.1000.BT18
GR6.1500.BT18
GR6.2000.BT22
GR6.2500.BT18
GR6.2750.BT18
GR6.3000.BT18
GR6.3500.BT22
GR6.3750.BT22
GR6.4000.BT18
GR6.0900.BT26
GR6.1500.BT26
GR6.1750.BT26
GR6.2250.BT28
GR6.2500.BT28
GR6.3000.BT28
GR6.3500.BT28
GR6.4000.BT28
GR6.4400.BT28
GR6.1000.DT18 1000
GR6.1500.DT18 1500
GR6.2000.DT22 2000
GR6.2500.DT18 2500
GR6.2750.DT18 2750
GR6.3000.DT18 3000
GR6.3300.DT22 3300
GR6.3750.DT22 3750
GR6.4000.DT18 4000
GR6.900.DT26 900
GR6.1500.DT26 1500
GR6.1750.DT26 1750
GR6.2250.DT28 2250
GR6.2500.DT28 2500
GR6.3000.DT28 3000
GR6.3500.DT28 3500
GR6.4000.DT28 4000
GR6.4400.DT28 4400
GR9.200.RT16
GR9.350.RT16
GR9.500.RT16
GR9.750.RT16
GR9.1000.RT16
GR9.1250.RT16
GR9.200.RT28
GR9.350.RT28
GR9.500.RT28
GR9.750.RT28
GR9.1000.RT28
GR9.1250.RT28
GR9.200.ST16
GR9.350.ST16
GR9.500.ST16
GR9.750.ST16
GR9.1000.ST16
GR9.1250.ST16
GR9.200.ST28
GR9.350.ST28
GR9.500.ST28
GR9.750.ST28
GR9.1000.ST28
GR9.1250.ST28
GR9.500.UT16
GR9.750.UT16
GR9.1000.UT16
GR9.1250.UT16
GR9.500.UT28
GR9.750.UT28
GR9.1000.UT28
GR9.1250.UT28
GR9A.500.RT16
GR9A.750.RT16
GR9A.1000.RT16
GR9A.1250.RT16
GR9A.1500.RT16
GR9A.1750.RT16
GR9A.2000.RT16
GR9A.500.RT28
GR9A.750.RT28
GR9A.1000.R28
GR9A.1250.RT28
GR9A.1500.RT28
GR9A.1750.RT28
GR9A.2000.RT28
GR9A.500.ST16
GR9A.750.ST16
GR9A.1000.ST16
GR9A.1250.ST16
GR9A.1500.ST16
GR9A.1750.ST16
GR9A.2000.ST16
GR9A.500.ST28
GR9A.750.ST28
GR9A.1000.R28
GR9A.1250.ST28
GR9A.1500.ST28
GR9A.1750.ST28
GR9A.2000.ST28
GR9A.500.UT16
GR9A.750.UT16
GR9A.1000.UT16
GR9A.1250.UT16
GR9A.1500.UT16
GR9A.1750.UT16
GR9A.2000.UT16
GR9A.500.UT28
GR9A.750.UT28
GR9A.1000.ST28
GR9A.1250.UT28
GR9A.1500.UT28
GR9A.1750.UT28
GR9A.2000.UT28