Giá đỡ dao động Rosta Type AB, ABI Oscillating Mountings
Part no. Type Gmin. –Gmax.[N] unloaded max. load unloaded max. load C D E F H K L M N [kg]
Giá đỡ dao động Rosta 07 051 056 AB 15 Rosta 50–160 168 114 70 88 80 ø7 50 65 3 10 40 52 – 0.5
Giá đỡ dao động Rosta 07 171 107 ABI 15 Rosta 70–180 168 114 70 88 80 7×10 50 65 3 10 40 52 – 0.8
Giá đỡ dao động Rosta 07 051 057 AB 18 Rosta 120 –350 208 146 88 109 100 ø9 60 80 3.5 14 50 67 – 1.2
Giá đỡ dao động Rosta 07 171 114 ABI 18 Rosta 120 –350 208 146 88 109 100 9×15 60 80 3.5 14 50 67 – 1.6
Giá đỡ dao động Rosta 07 051 058 AB 27Rosta 250 –800 235 170 94 116 100 ø11 80 105 4.5 17 60 80 – 2.3
Giá đỡ dao động Rosta 07 171 109 ABI 27 Rosta 250 –800 235 170 94 116 100 11×20 80 105 4.5 17 60 80 – 3.4
Giá đỡ dao động Rosta 07 051 059 AB 38 Rosta 600–1 600 305 225 120 147 125 ø13 100 125 6 21 80 104 40 5.1
Giá đỡ dao động Rosta 07 171 110 ABI 38 Rosta 600–1 600 305 225 120 147 125 13×20 100 125 6 21 80 104 40 7.6
Giá đỡ dao động Rosta 07 051 042 AB 45 Rosta 1 200 –3 000 353 257 141 172 140 13×27 115 145 9 28 100 132 58 9.5
Giá đỡ dao động Rosta 07 171 111 ABI 45 1 200 –3 000 353 257 137 168 140 13×26 115 145 8 28 100 132 58 13.6
Giá đỡ dao động Rosta 07 051 043 AB 50 2 500 –6 000 380 277 150 184 150 17×27 130 170 12 35 120 160 60 14.5
Giá đỡ dao động Rosta 07 171 112 ABI 50 2 500 –6 000 380 277 150 184 150 17×27 130 170 12 35 120 160 60 22.2
Giá đỡ dao động Rosta 07 051 044 AB 50-2 4 200–10 000 380 277 150 184 150 17×27 130 170 12 40 200 245 70 22.5
Giá đỡ dao động Rosta 07 171 113 ABI 50-2 4 200–10 000 380 277 150 184 150 17×27 130 170 12 40 200 245 70 35.2