List hàng Bently Nevada _Tháng 3 2022

0944911836 Ms. Duyên 0972835740 Ms. Hà 0385097045 Mr. Hiếu 0392468875 Ms. Anh 0707602728 Ms. Vân
List hàng Bently Nevada _Tháng 3 2022

List hàng Bently Nevada _Tháng 3 2022

  • Liên hệ
  • 1321
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận
Pos+EA2:E11 Item Specification Unit Q'ty
1 Cáp mở rộng Total Length: 8.0 metre
Armor and Cable: FluidLoc Cable
Model: 330130-080-10-00
3300 5MM & 8MM Extension Cable
(Thông số kỹ thuật tương đương với Nhà sản xuất Bently Nevada).
pc 19
2 Cáp mở rộng Total Length 8.0 metre
Armor and Cable FluidLoc Cable
Model: 330730-080-10-00
CABLE EXTENSION 3300 XL 11MM
(Thông số kỹ thuật tương đương với Nhà sản xuất Bently Nevada)
pc 3
3 Cáp mở rộng Total Length 50mm XL: 8.0 Metre Total Length
Armor and Cable Type 50mm XL: FluidLoc Ext Cable
Model: 330877-080-36-00
EXTENSION CABLE 3300 XL 50mm
(Thông số kỹ thuật tương đương với Nhà sản xuất Bently Nevada)
pc 4
4 Bộ chuyển đổi Range: 2.00 / 6.12
Spring Return: Without Spring Return
Model: 135613-02
HT CASE EXPANSION TRANSDUCER, DC LVDT
(Thông số kỹ thuật tương đương với Nhà sản xuất Bently Nevada)
pc 1
5 Đầu dò  Unthreaded Length 0
Case Length 5
Total Length 1.0 metre
Connector & Cable Type W/Conn, Std Cable
Model: 330104-00-05-10-02-00
PROBE 3300 8MM BENTLY M10X1 ARM
(Thông số kỹ thuật tương đương với Nhà sản xuất Bently Nevada)
pc 14
6 Keyphasor + 330104-XX-XX-10-02-00
PROBE 3300 8MM BENTLY M10X1 ARM:
Modifications: Nonstandard Case Length
Unthreaded Length: Modification
Case Length: Modification
Total Length: 1.0 metre
Connector & Cable: Type W/Conn, Std Cable
+ 156777-20-300
MOD special case length in mm:
unthreaded length in mm: 20
case length in mm: 300
(Thông số kỹ thuật tương đương với Nhà sản xuất Bently Nevada)
pc 1
7 Thrust position (A/B/C) Unthreaded Length: 0
Case Length: 50
Total Length: 1.0 metre
Connector & Cable: Type W/Conn, Std Cable
Model: 330703-000-050-10-02-00
PROBE 3300 XL 11MM - M14X1.5
(Thông số kỹ thuật tương đương với Nhà sản xuất Bently Nevada)
pc 3
8 bearing vibration 7,8 Unthreaded Length 0
Case Length 5
Total Length 1.0 metre
Connector & Cable Type W/Conn, Std Cable
Model: 330103-00-05-10-02-00
PROBE 3300 8MM BENTLY M10X1
(Thông số kỹ thuật tương đương với Nhà sản xuất Bently Nevada)
pc 4
9 Đầu dò HP/LP expansion Thread/Case Type 50mm XL: M14x1.5 Straight Exit
Total Length 50mm XL: 1.0 Metre Total Length
Armor and Cable Type 50mm XL: FluidLoc Cable with Armor
Model: 330876-02-10-01-00
PROBE 3300 XL 50MM
(Thông số kỹ thuật tương đương với Nhà sản xuất Bently Nevada)
pc 4
Sản phẩm cùng loại